Tủ vi khí hậu
Model: MKFT 240
Nhà sản xuất: BINDER, Đức
Danh mục: Tủ vi khí hậu MKFT
Lợi ích
- Công nghệ APT.line giúp đồng đều điều kiện vi khí hậu.
- Quản lý tự động nguồn nước và nước thải.
- Tạo ẩm bằng áp suất với thời gian đáp ứng nhanh.
- Lập trình toàn diện và thu thập dữ liệu.
- Cửa sổ quan sát lớn và có gia nhiệt
Tính năng quan trọng
- Phạm vi nhiệt độ: -70° C đến 180°C
- Phạm vi độ ẩm từ 10% RH đến 98% RH
- Tích hợp bình 20 lit phía sau tủ.
- 4 role tiếp xúc điện áp bằng 0 có thể được kích hoạt thông qua bộ điều khiển MC
- Công nghệ tiền gia nhiệt APT.line
- Bảo vệ ngưng tụ có thể lập trình cho vật liệu thử nghiệm
- Cửa sổ quan sát có gia nhiệt với đèn LED chiếu sáng
- Phần mềm Binder multi Management APT-COM Basic
- Hệ thống khắc phục sự cố với cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh
- Màn hình điều khiển cảm ứng thông minh có lập trình thời gian phân đoạn và thời gian Real – time
- Bộ lưu trữ dữ liệu bên trong, giá trị đo có đọc thông qua USB
- Công nghệ tiền gia nhiệt APT.line
- Cổng truy cập với phích cắm silicon
- Thiết bị an toàn nhiệt độ có thể điều chỉnh độc lập loại 2 (DIN 12880) với cảnh báo trực quan
- 4 bánh xe, 2 bánh có phanh.
- Giao tiếp cổng Ethernet
- Ổ cắm điện 230 V trên bảng điều khiển bên phải
- Chức năng điều chỉnh đường dốc của điều kiện vi khí hậu
- Tích hợp Bộ ghi dữ liệu bằng biểu đồ
- Đồng hồ thời gian thực
- Gia nhiệt cửa
- Thông báo cảnh báo trong trường hợp không đủ nước trong bình chứa.
- 01 khay thép không gỉ
- Buồng trong làm bằng thép không gỉ
- Chất làm lạnh không chứa CFC R-404A
- Làm mát bằng bộ phận làm mát máy nén
Thông số kỹ thuật
Designation | MKFT240-400V¹ | MKFT240-480V-C¹ |
---|---|---|
Option model | Standard | with voltage and frequency converter |
Order number | 9020-0383 | 9020-0361 |
Data | ||
Serie | MKFT | MKFT |
Performance Data Temperature | ||
Average cooling down time according to IEC 60068-3-5 [K/min] | 4.2 | 4.2 |
Average heating-up rate according to IEC 60068-3-5 [K/min] | 5 | 5 |
Max. heat compensation at 25 °C [W] | 3000 | 3000 |
Temperature fluctuation depending on setpoint [± K] | 0.1…0.5 | 0.1…0.5 |
Temperature range (max. 24 °C unter Umgebungstemperatur) [°C] | -70…180 | -70…180 |
Temperature variation depending on setpoint [± K] | 0.2…1.8 | 0.2…1.8 |
Performance Data Climate | ||
Dew point temperature range [°C] | 5…94 | 5…94 |
Humidity fluctuation depending on setpoint | ≤2,5 ± % RH | ≤2,5 ± % RH |
Humidity range [% RH] | 10…98 | 10…98 |
Temperature fluctuation depending on setpoint [± K] | 0.1…1.5 | 0.1…1.5 |
Temperature range (max. 24 °C unter Umgebungstemperatur) [°C] | 10…95 | 10…95 |
Electrical data | ||
Nominal power [kW] | 6 | 6 |
Phase (Nominal voltage) | 3~ | 3~ |
Power frequency [Hz] | 50 | 60 |
Rated Voltage [V] | 400 | 480 |
Unit fuse [A] | 16 | 16 |
Doors | ||
Unit doors | 1 | 1 |
Housing dimensions not incl. fittings and connections | ||
Depth net [mm] | 925 | 925 |
Height net [mm] | 1940 | 1940 |
Width net [mm] | 1115 | 1115 |
Internal Dimensions | ||
Depth [mm] | 443 | 443 |
Height [mm] | 700 | 700 |
Width [mm] | 735 | 735 |
Measures | ||
Interior volume [L] | 228 | 228 |
Load per rack [kg] | 30 | 30 |
Net weight of the unit (empty) [kg] | 415 | 579 |
Permitted load [kg] | 70 | 70 |
Viewing window height [mm] | 300 | 300 |
Viewing window width [mm] | 508 | 508 |
Wall clearance back [mm] | 300 | 300 |
Wall clearance sidewise [mm] | 200 | 200 |
Environment-specific data | ||
Sound-pressure level [dB(A)] | 67 | 70 |
Fixtures | ||
Number of shelves (std./max.) | 1/6 | 1/6 |