Tủ vi khí hậu
Model: MKT 720
Nhà sản xuất: BINDER, Đức
Danh mục: Tủ vi khí hậu MKT
Lợi ích
- Công nghệ tiền gia nhiệt APT.line tạo ra nhiều điều kiện khí hậu đồng nhất.
- Chương trình hóa toàn diện và thu thập dữ liệu.
- Cửa sổ quan sát lớn.
Tính năng quan trọng
- Nhiệt độ khoảng: -70 °C to +180 °C
- 4 role điện trở kháng kết nối hệ thống điều khiển.
- Công nghệ tiền gia nhiệt APT.line
- Bảo vệ ngưng tụ chương trình hóa cho thử nghiệm vật liệu
- Cửa sổ quan sát có gia nhiệt với đèn LED chiếu sáng bên trong.
- Tặng Phần mềm quản lý Binder Multi Management APT-COM Basic
- Hệ thống xử lý lỗi với cảnh báo âm thanh và ánh sáng
- Bảng điều khiển cảm ứng trực diện, chương trình hóa thời gian phân đoạn và thời gian thực.
- Bộ lưu trữ dữ liệu tích hợp bên trong, giá trị đo có thể đọc được dạng format thông qua USB.
- Cổng truy cập bên hông với nút Silicone
- Thiết bị cảnh báo an toàn nhiệt độc lập Class 2 (DIN 12880) với cảnh báo hình ảnh)
- 4 bánh xe, 2 có khóa.
- Giao tiếp máy tính: Ethernet.
- Ổ cắm 230 V bên cạnh phải bảng điều khiển.
- Chức năng điều chỉnh đoạn dốc.
- Tích hợp bộ ghi nhận dữ liệu dạng biểu đồ.
- Đồng hồ thời gian thực
- Gia nhiệt cửa.
- 01 khay thép không gỉ
- Buồng bên trong làm bằng thép không gỉ
- Môi chất lạnh không chứa CFC R-452A và R-23
- Làm mát bằng bộ phận làm mát máy nén.
Thông số kỹ thuật
Designation | MKT720-400V¹ | MKT720-480V-C¹ |
---|---|---|
Option model | Standard | with voltage and frequency converter |
Order number | 9020-0387 | 9020-0365 |
Data | ||
Serie | MKT | MKT |
Performance Data Temperature | ||
Average cooling down time according to IEC 60068-3-5 [K/min] | 4 | 4 |
Average heating-up rate according to IEC 60068-3-5 [K/min] | 4.5 | 4.5 |
Cooling down time from 180 °C to -70 °C [min] | 120 | 120 |
Max. heat compensation at 25 °C [W] | 5000 | 5000 |
Temperature fluctuation depending on setpoint [± K] | 0.1…0.5 | 0.1…0.5 |
Temperature range (max. 24 °C unter Umgebungstemperatur) [°C] | -70…180 | -70…180 |
Temperature variation depending on setpoint [± K] | 0.3…2 | 0.3…2 |
Electrical data | ||
Nominal power [kW] | 13 | 13 |
Phase (Nominal voltage) | 3~ | 3~ |
Power frequency [Hz] | 50 | 60 |
Rated Voltage [V] | 400 | 480 |
Unit fuse [A] | 32 | 32 |
Doors | ||
Unit doors | 1 | 1 |
Housing dimensions not incl. fittings and connections | ||
Depth net [mm] | 1140 | 1140 |
Height net [mm] | 2005 | 2005 |
Width net [mm] | 1580 | 1580 |
Internal Dimensions | ||
Depth [mm] | 600 | 600 |
Height [mm] | 1020 | 1020 |
Width [mm] | 1200 | 1200 |
Measures | ||
Interior volume [L] | 734 | 734 |
Load per rack [kg] | 40 | 40 |
Net weight of the unit (empty) [kg] | 610 | 1 |
Permitted load [kg] | 160 | 160 |
Viewing window height [mm] | 300 | 300 |
Viewing window width [mm] | 508 | 508 |
Wall clearance back [mm] | 300 | 300 |
Wall clearance sidewise [mm] | 200 | 200 |
Environment-specific data | ||
Sound-pressure level [dB(A)] | 65 | 67 |
Fixtures | ||
Number of shelves (std./max.) | 1/11 | 1/11 |