Tủ vi khí hậu động lực học MKT 240

Tủ vi khí hậu Binder MKT 240 Tủ vi khí hậu Binder MKT 240 Tủ vi khí hậu Binder MKT 240 Tủ vi khí hậu Binder MKT 240 Tủ vi khí hậu Binder MKT 240 Tủ vi khí hậu Binder MKT 240

Tủ vi khí hậu 

Model: MKT 240

Nhà sản xuất: BINDER, Đức

Danh mục: Tủ vi khí hậu MKT


Lợi ích

  • Công nghệ tiền gia nhiệt APT.line tạo ra nhiều điều kiện khí hậu đồng nhất.
  • Chương trình hóa toàn diện và thu thập dữ liệu.
  • Cửa sổ quan sát lớn.

Tính năng quan trọng

  • Nhiệt độ khoảng: -70 °C to +180 °C
  • 4 role điện trở kháng kết nối hệ thống điều khiển.
  • Công nghệ tiền gia nhiệt APT.line
  • Bảo vệ ngưng tụ chương trình hóa cho thử nghiệm vật liệu
  • Cửa sổ quan sát có gia nhiệt với đèn LED chiếu sáng bên trong.
  • Tặng Phần mềm quản lý Binder Multi Management APT-COM Basic
  • Hệ thống xử lý lỗi với cảnh báo âm thanh và ánh sáng
  • Bảng điều khiển cảm ứng trực diện, chương trình hóa thời gian phân đoạn và thời gian thực.
  • Bộ lưu trữ dữ liệu tích hợp bên trong, giá trị đo có thể đọc được dạng format thông qua USB.
  • Cổng truy cập bên hông với nút Silicone
  • Thiết bị cảnh báo an toàn nhiệt độc lập Class 2 (DIN 12880) với cảnh báo hình ảnh)
  • 4 bánh xe, 2 có khóa.
  • Giao tiếp máy tính: Ethernet.
  • Ổ cắm 230 V bên cạnh phải bảng điều khiển.
  • Chức năng điều chỉnh đoạn dốc.
  • Tích hợp bộ ghi nhận dữ liệu dạng biểu đồ.
  • Đồng hồ thời gian thực
  • Gia nhiệt cửa.
  • 01 khay thép không gỉ
  • Buồng bên trong làm bằng thép không gỉ
  • Môi chất lạnh không chứa CFC R-452A và R-23
  • Làm mát bằng bộ phận làm mát máy nén.

Thông số kỹ thuật

DesignationMKT240-400V¹MKT240-480V-C¹
Option modelStandardwith voltage and frequency converter
Order number9020-03869020-0364
Data
SerieMKTMKT
Performance Data Temperature
Average cooling down time according to IEC 60068-3-5 [K/min]4.24.2
Average heating-up rate according to IEC 60068-3-5 [K/min]55
Cooling down time from 180 °C to -70 °C [min]9595
Max. heat compensation at 25 °C [W]32003200
Temperature fluctuation depending on setpoint [± K]0.1…0.40.1…0.4
Temperature range (max. 24 °C unter Umgebungstemperatur) [°C]-70…180-70…180
Temperature variation depending on setpoint [± K]0.1…1.00.1…1.0
Electrical data
Nominal power [kW]6.56.5
Phase (Nominal voltage)3~3~
Power frequency [Hz]5060
Rated Voltage [V]400480
Unit fuse [A]1616
Doors
Unit doors11
Housing dimensions not incl. fittings and connections
Depth net [mm]925925
Height net [mm]19351935
Width net [mm]11151115
Internal Dimensions
Depth [mm]443443
Height [mm]700700
Width [mm]735735
Measures
Interior volume [L]228228
Load per rack [kg]3030
Net weight of the unit (empty) [kg]380294
Permitted load [kg]7070
Viewing window height [mm]300300
Viewing window width [mm]508508
Wall clearance back [mm]300300
Wall clearance sidewise [mm]200200
Environment-specific data
Sound-pressure level [dB(A)]6467
Fixtures
Number of shelves (std./max.)1/61/6