Tủ vi khí hậu động lực học MKFT 115

Tủ vi khí hậu BINDER MKFT 115 Tủ vi khí hậu BINDER MKFT 115 BINDER MKFT 115 BINDER MKFT 115 BINDER MKFT 115

Tủ vi khí hậu 

Model: MKFT 115

Nhà sản xuất: BINDER, Đức

Danh mục: Tủ vi khí hậu MKFT


Lợi ích

  • Công nghệ APT.line giúp đồng đều điều kiện vi khí hậu.
  • Quản lý tự động nguồn nước và nước thải.
  • Tạo ẩm bằng áp suất với thời gian đáp ứng nhanh.
  • Lập trình toàn diện và thu thập dữ liệu.
  • Cửa sổ quan sát lớn và có gia nhiệt

Tính năng quan trọng

  • Phạm vi nhiệt độ: -70° C đến 180°C
  • Phạm vi độ ẩm từ 10% RH đến 98% RH
  • Tích hợp bình 20 lit phía sau tủ.
  • 4 role tiếp xúc điện áp bằng 0 có thể được kích hoạt thông qua bộ điều khiển MC
  • Công nghệ tiền gia nhiệt APT.line
  • Bảo vệ ngưng tụ có thể lập trình cho vật liệu thử nghiệm
  • Cửa sổ quan sát có gia nhiệt với đèn LED chiếu sáng
  • Phần mềm Binder multi Management APT-COM Basic
  • Hệ thống khắc phục sự cố với cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh
  • Màn hình điều khiển cảm ứng thông minh có lập trình thời gian phân đoạn và thời gian Real – time
  • Bộ lưu trữ dữ liệu bên trong, giá trị đo có đọc thông qua USB
  • Công nghệ tiền gia nhiệt APT.line
  • Cổng truy cập với phích cắm silicon
  • Thiết bị an toàn nhiệt độ có thể điều chỉnh độc lập loại 2 (DIN 12880) với cảnh  báo trực quan
  • 4 bánh xe, 2 bánh có phanh.
  • Giao tiếp cổng Ethernet
  • Ổ cắm điện 230 V trên bảng điều khiển bên phải
  • Chức năng điều chỉnh đường dốc của điều kiện vi khí hậu
  • Tích hợp Bộ ghi dữ liệu bằng biểu đồ
  • Đồng hồ thời gian thực
  • Gia nhiệt cửa
  • Thông báo cảnh báo trong trường hợp không đủ nước trong bình chứa.
  • 01 khay thép không gỉ
  • Buồng trong làm bằng thép không gỉ
  • Chất làm lạnh không chứa CFC R-404A
  • Làm mát bằng bộ phận làm mát máy nén

Thông số kỹ thuật

DesignationMKFT115-400V¹MKFT115-480V-C¹
Option modelStandardwith voltage and frequency converter
Order number9020-03829020-0362
Data
SerieMKFTMKFT
Performance Data Temperature
Average cooling down time according to IEC 60068-3-5 [K/min]4.24.2
Average heating-up rate according to IEC 60068-3-5 [K/min]5.55.5
Max. heat compensation at 25 °C [W]15001500
Temperature fluctuation depending on setpoint [± K]0.1…0.10.1…0.1
Temperature range (max. 24 °C unter Umgebungstemperatur) [°C]-70…180-70…180
Temperature variation depending on setpoint [± K]0.1…1.30.1…1.3
Performance Data Climate
Dew point temperature range [°C]5…945…94
Humidity fluctuation depending on setpoint≤2,5 ± % RH≤2,5 ± % RH
Humidity range [% RH]10…9810…98
Temperature fluctuation depending on setpoint [± K]0.1…10.1…1
Temperature range (max. 24 °C unter Umgebungstemperatur) [°C]10…9510…95
Electrical data
Nominal power [kW]55
Phase (Nominal voltage)3~3~
Power frequency [Hz]5060
Rated Voltage [V]400480
Unit fuse [A]1616
Doors
Unit doors11
Housing dimensions not incl. fittings and connections
Depth net [mm]865865
Height net [mm]17251725
Width net [mm]980980
Internal Dimensions
Depth [mm]400400
Height [mm]480480
Width [mm]600600
Measures
Interior volume [L]115115
Load per rack [kg]3030
Net weight of the unit (empty) [kg]330494
Permitted load [kg]6060
Viewing window height [mm]222222
Viewing window width [mm]288288
Wall clearance back [mm]300300
Wall clearance sidewise [mm]200200
Environment-specific data
Sound-pressure level [dB(A)]6467
Fixtures
Number of shelves (std./max.)1/41/4