Quy trình hiệu chuẩn tủ vi khí hậu trong phòng thí nghiệm

Hiệu chuẩn tủ vi khí hậu (Stability chamber, Environmental Chamber) là quy trình cần thiết để đảm bảo rằng thiết bị hoạt động chính xác, đáp ứng các tiêu chuẩn về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Dưới đây là các bước thực hiện hiệu chuẩn tủ:

1. Chuẩn bị trước khi hiệu chuẩn tủ vi khí hậu

1.1 Xác định tiêu chuẩn áp dụng:

    • Tiêu chuẩn ISO 17025 (phòng thí nghiệm kiểm định & hiệu chuẩn).
    • Các tiêu chuẩn hiệu chuẩn như ISO 9001, GMP, GLP, FDA nếu áp dụng.

1.2 Kiểm tra thiết bị hiệu chuẩn:

    • Sử dụng các thiết bị đo lường đã được hiệu chuẩn như:
      • Cảm biến nhiệt độ chuẩn (RTD, thermocouple).
      • Ẩm kế chuẩn (Hygrometer, Psychrometer).
      • Bộ ghi dữ liệu (Data Logger).     hb
    • Kiểm tra tình trạng tủ vi khí hậu:
      • Đảm bảo tủ vi khí hậu sạch sẽ, không có vật cản ảnh hưởng đến luồng khí.
      • Kiểm tra nguồn điện, quạt tuần hoàn, cảm biến nhiệt độ và độ ẩm của tủ vi khí hậu.

2. Tiến hành hiệu chuẩn

2.1. Kiểm tra điểm nhiệt độ và độ ẩm

  • Bố trí cảm biến hiệu chuẩn: Đặt ít nhất 9 điểm đo (trên, giữa, dưới và các góc) trong buồng tủ môi trường.
  • Cài đặt các mức nhiệt độ và độ ẩm cần kiểm tra (thường là 3 mức khác nhau).
  • Ghi nhận dữ liệu trong khoảng thời gian 30 phút – 2 giờ để đảm bảo độ ổn định.
  • So sánh kết quả giữa cảm biến chuẩn và cảm biến của tủ BINDER.

2.2. Kiểm tra độ đồng đều nhiệt độ

  • Bật tủ vi khí hậu và đặt nhiệt độ ổn định tại một mức cố định (ví dụ: 25°C, 40°C).
  • Đo tại nhiều điểm khác nhau để kiểm tra sự phân bố nhiệt độ trong tủ.
  • Độ đồng đều thường yêu cầu ±1°C hoặc ±5%RH (độ ẩm).

2.3. Kiểm tra độ ổn định nhiệt độ và độ ẩm

  • Kiểm tra tủ hoạt động liên tục trong ít nhất 12-24 giờ.
  • Theo dõi xem nhiệt độ và độ ẩm có giữ ổn định trong giới hạn cho phép không.

2.4. Kiểm tra độ trễ phản hồi

  • Mở cửa tủ trong 30 giây – 1 phút, sau đó đo thời gian cần thiết để nhiệt độ và độ ẩm trở về trạng thái cân bằng.

3. Đánh giá và điều chỉnh

  • Nếu sai số nằm trong giới hạn cho phép (ví dụ: ±1°C cho nhiệt độ, ±5%RH cho độ ẩm), tủ đạt yêu cầu.
  • Nếu sai số vượt quá tiêu chuẩn, cần:
    • Hiệu chỉnh lại cảm biến hoặc thay thế nếu cần thiết.
    • Kiểm tra hệ thống điều khiển, quạt, bộ phận gia nhiệt/làm lạnh.

4. Lập biên bản và cấp chứng nhận hiệu chuẩn tủ

  • Lập báo cáo hiệu chuẩn, bao gồm:
    • Thông tin thiết bị hiệu chuẩn.
    • Kết quả đo lường, sai số.
    • Kết luận về độ chính xác.
  • Cấp chứng nhận hiệu chuẩn nếu tủ đạt yêu cầu.

Tần suất hiệu chuẩn tủ vi khí hậu BINDER

  • 6 tháng/lần hoặc 1 năm/lần tùy theo quy định của phòng thí nghiệm và tiêu chuẩn chất lượng áp dụng.
  • Nếu tủ vi khí hậu có dấu hiệu sai lệch nhiệt độ, cần hiệu chuẩn ngay lập tức.

Lợi ích của hiệu chuẩn tủ vi khí hậu

Đảm bảo độ chính xác trong kiểm soát môi trường.
Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, dược phẩm (GMP, FSSC 22000, FDA).
Tăng tuổi thọ thiết bị và giảm nguy cơ sai sót.