Tủ nuôi trồng Binder KBWF 720
Model: KBWF 720
Nhà sản xuất: BINDER, Đức
Danh mục: Tủ nuôi trồng KBWF
Lợi ích
- Phân bố ánh sáng đồng đều
- Các điều kiện phát triển tự nhiên
- Nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng trong một thiết bị
- Công nghệ gia nhiệt APT.line độc quyền điều khiển điện tử đảm bảo cho các kết quả chính xác và lặp lại.
Tính năng quan trọng
- Khoảng nhiệt độ 0°C đến 70°C (không ẩm và chiếu sáng)
- Khoảng nhiệt độ 20°C đến 60°C (với điều chỉnh ẩm và chiếu sáng)
- Khoảng độ ẩm tương đối 10% đến 80% (không chiếu sáng)
- Khoảng độ ẩm tương đối 10% đến 75% (với chiếu sáng)
- 3 dãy đèn chiếu sáng với 5 ống chiếu sáng mỗi dãy, có thể khởi động từng bóng.
- Hệ thống chiếu sáng đảm bảo sự đồng nhất về cường độ sáng tại mỗi điểm.
- Bộ điều khiển MCS với 25 chương trình lưu trữ với 100 lựa chọn cho tối đa 500 đoạn chương trình. Bộ ghi biểu đồ tích hợp. Nhiều lựa chọn hiển thị đồ họa các thông số vận hành. Đồng hồ thời gian thực.
- Hệ thống điều khiển gia ẩm và khử ẩm với cảm biến dung tích ẩm.
- Bộ an toàn nhiệt hoạt động độc lập class 3.1, bảo vệ tuyệt đối sự quá nhiệt tủ, với báo hiệu bằng âm thanh và ánh sáng.
- Cổng nhập ø 30mm, nằm bên trái.
- Cửa kín bên trong.
- Bộ kết nối an toàn cho việc cấp nước và tháo nước, bao gồm ống nước, tổng chiều dài 6m
- Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và phần mềm FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT-COMTM DataControlSystem.
- Cung cấp 2 khay bằng thép không gỉ.
- Cung cấp giấy chứng nhận chất lượng của BINDER.
Select version
Rated voltage | Option model | Version | Art. No. |
Model KBWF 720 | |||
200…240 V 1~ 50/60 Hz | Standard | KBWF720-230V | 9020-0337 |
[expand title=”Dịch vụ kỹ thuật cho KBWF 720″ tag=”h4″ trigclass=”greenballs” targclass=”gb_target”]
[/expand]
Tên dịch vụ Mô tả Art. No.
Mở rộng bảo hành 01 năm Bảo hành được gia hạn thêm 1 năm kể từ ngày giao hàng, không bao gồm các bộ phận hao mòn. DL50-0030
Gói bảo trì 3 năm BRONZE Dịch vụ bảo trì theo thỏa thuận hợp đồng, kiểm tra trực quan các bộ phận cơ điện, kiểm tra phản ứng điều khiển, giảm giá 20% phụ tùng thay thế DL20-0710
Thực hiện IQ / OQ bao gồm đo đạt ánh sáng Thực hiện IQ / OQ bao gồm đo đạt ánh sáng kèm theo bộ hồ sơ. DL43-0400
Thực hiện IQ/OQ/PQ Thực hiện IQ/OQ/PQ kèm theo bộ hồ sơ DL44-0500
Gói bảo trì 3 năm GOLD Dịch vụ bảo trì theo thỏa thuận trong hợp đồng, kiểm tra trực quan các bộ phận cơ và điện, kiểm tra phản ứng điều khiển, giảm giá 20% đối với phụ tùng thay thế, kiểm tra tất cả các chức năng chính, thay thế các bộ phận hao mòn, hiệu chuẩn một giá trị nhiệt độ / độ ẩm / áp suất, bao gồm cả chứng chỉ DL20-0930
Thiết bị đo ánh sáng bao gồm chứng chỉ, 25 điểm đo trên 3 cấp độ đo, phép đo cường độ ánh sáng nhìn thấy và tia UVA, cũng như phân bố quang phổ (phép đo phổ bước sóng 250 - 785 nm) DL30-0525
Bảo trì Dịch vụ bảo trì một lần phù hợp với lịch bảo trì. Kiểm tra trực quan các thành phần cơ và điện, kiểm tra tất cả các chức năng chính. Hiệu chuẩn nhiệt độ thử nghiệm do người dùng chỉ định ở trung tâm của không gian có thể sử dụng mà không cần chứng chỉ DL20-0400
Gói bảo trì 3 năm SILVER Dịch vụ bảo trì theo thỏa thuận hợp đồng, kiểm tra trực quan các bộ phận cơ và điện, kiểm tra phản ứng điều khiển, giảm giá 20% đối với phụ tùng thay thế, kiểm tra tất cả các chức năng chính, hiệu chuẩn một nhiệt độ kiểm tra do người dùng chỉ định ở trung tâm của không gian sử dụng, không có giấy chứng nhận DL20-0820
Hiệu chuẩn nhiệt độ và độ ẩm cho 1 điểm Hiệu chuẩn nhiệt độ và độ ẩm với 1 điểm đo ở trung tâm tủ với 1 cặp giá trị được chỉ định, bao gồm chứng chỉ DL30-0301
Hiệu chuẩn nhiệt độ và độ ẩm cho 1 điểm – Bổ sung Mở rộng – Hiệu chuẩn nhiệt độ và độ ẩm với 1 điểm đo ở trung tâm tủ với 1 cặp giá trị được chỉ định, bao gồm chứng chỉ DL30-0302
Đo nhiệt độ và độ ẩm theo DIN12880 Đo nhiệt độ theo tiêu chuẩn DIN 12880 với 27 điểm đo nhiệt độ và 1 điểm đo độ ẩm ở trung tâm tủ với một cặp giá trị do người dùng chỉ định, bao gồm cả chứng chỉ DL30-0427
Đo nhiệt độ và độ ẩm, 18 điểm đo nhiệt -1 điểm đo ẩm Đo nhiệt độ với 18 điểm đo nhiệt độ và 1 điểm đo độ ẩm ở trung tâm tủ với một cặp giá trị do người dùng chỉ định, bao gồm cả chứng chỉ. DL30-0318
Đo nhiệt độ và độ ẩm, 27 điểm đo nhiệt -1 điểm đo ẩm Đo nhiệt độ với 27 điểm đo nhiệt độ và 1 điểm đo độ ẩm ở trung tâm tủ với một cặp giá trị do người dùng chỉ định, bao gồm cả chứng chỉ DL30-0327
Đo nhiệt độ và độ ẩm, 9 điểm đo nhiệt -1 điểm đo ẩm Đo 9 điểm đo nhiệt độ và 1 điểm đo độ ẩm ở trung tâm tủ với một cặp giá trị do người dùng chỉ định, bao gồm cả chứng chỉ DL30-0309
Lắp đặt và vận hành thiết bị Kết nối thiết bị với các kết nối phía khách hàng (điện, nước, nước thải, khí), kiểm tra các chức năng cơ bản, hướng dẫn vận hành ngắn gọn. (không bao gồm: tháo giỡ, thiết lập, hướng dẫn bộ điều khiển, lập trình, công việc cài đặt) DL10-0300
Hướng dẫn sử dụng thiết bị Hướng dẫn về nguyên tắc hoạt động và các chức năng cơ bản của thiết bị, hoạt động của thiết bị điện tử điều khiển bao gồm lập trình DL10-0700
Designation | KBWF720-230V¹ |
---|---|
Option model | Standard |
Order number | 9020-0337 |
Data | |
Serie | KBWF |
Performance Data Temperature | |
Temperature range with 100% illumination [°C] | 10…60 |
Temperature range without illumination cassettes [°C] | 0…70 |
Performance Data Climate | |
Humidity range with illumination cassettes, with illumination [% RH] | 10…75 |
Humidity range without illumination [% RH] | 10…80 |
Temperature range with 100% illumination [°C] | 20…60 |
Temperature range without illumination cassettes [°C] | 10…70 |
Lightdata per Illumination Cassettes | |
Arabidopsis lamps [lx]* | 14000 |
Arabidopsis lamps [W/m²]* | 43 |
Daylight tubes [lx]* | 13000 |
Daylight tubes [W/m²]* | 38 |
Fluora® growth lamps [lx]* | 10500 |
Fluora® growth lamps [W/m²]* | 36 |
Electrical data | |
Nominal power [kW] | 3.5 |
Phase (Nominal voltage) | 1~ |
Power frequency [Hz] | 50 |
Rated Voltage [V] | 200…240 |
Unit fuse [A] | 16 |
Doors | |
Inner doors | 2 |
Unit doors | 2 |
Housing dimensions not incl. fittings and connections | |
Depth net [mm] | 890 |
Height net [mm] | 1925 |
Width net [mm] | 1250 |
Internal Dimensions | |
Depth [mm] | 576 |
Height [mm] | 1250 |
Width [mm] | 973 |
Measures | |
Interior volume [L] | 700 |
Load per rack [kg] | 45 |
Net weight of the unit (empty) [kg] | 374 |
Permitted load [kg] | 150 |
Wall clearance back [mm] | 100 |
Wall clearance sidewise [mm] | 200 |
Environment-specific data | |
Sound-pressure level [dB(A)] | 59 |
Fixtures | |
Number of illumination cassettes (std./max.) | 2021-03-03 00:00:00 |
Number of shelves (std./max.) | 2021-03-12 00:00:00 |
1. All technical data is specified for unloaded units with standard equipment at an ambient temperature of +22 °C ±3 °C and a power supply voltage fluctuation of ±10 %. The temperature data is determined in accordance to BINDER factory standard following DIN 12880, observing the recommended wall clearances of 10 % of the height, width, and depth of the inner chamber. Technical data refers to 100 % fan speed. All indications are average values, typical for units produced in series. We reserve the right to change technical specifications at any time.
Category | Title | Download |
Thông số kỹ thuật | KBWF 720 | > |
Hướng dẫn vận hành | KBF P | KBF LQC | KBWF series | > |
Bản vẽ kỹ thuật | Model KBWF 720 Kích thước ngoài |
> |
Bản vẽ kỹ thuật | Model KBWF 720 Cổng truy cập |
> |
Bản vẽ kỹ thuật | Model KBWF 720 Cổng truy cập BINDER INDIVIDUAL |
> |
Case Studies | Tủ nuôi trồng (KBW | KBWF series) – Vi khuẩn lam – Nguồn gốc của cuộc sống hiện đại và hy vọng cho tương lai UDE-Aquatische Biotechnologie |
> |
Brochures | BINDER Service Hiệu suất và khả dụng đạt 100 % |
> |
Brochures | DÒNG THIẾT KẾ RIÊNG BINDER Sản phẩm cho các yêu cầu đặc biệt |
> |